You are here

fire investigation unit là gì?

fire investigation unit (faɪər ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃᵊn ˈjuːnɪt)
Dịch nghĩa: Thiết bị khám nghiệm hiện trường cháy
Ví dụ:
Fire Investigation Unit: The fire investigation unit was tasked with determining the cause of the fire and assessing the damage. - Đơn vị điều tra hỏa hoạn đã được giao nhiệm vụ xác định nguyên nhân của đám cháy và đánh giá thiệt hại.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến