You are here
fire-light là gì?
fire-light (faɪər-laɪt )
Dịch nghĩa: ảnh lửa
Danh từ
Dịch nghĩa: ảnh lửa
Danh từ
Ví dụ:
"The fire-light from the candles created a warm atmosphere
Ánh sáng từ nến tạo ra một bầu không khí ấm cúng. "
Ánh sáng từ nến tạo ra một bầu không khí ấm cúng. "