You are here
Fire Pump là gì?
Fire Pump (faɪə pʌmp)
Dịch nghĩa: Máy bơm chữa cháy
Dịch nghĩa: Máy bơm chữa cháy
Ví dụ:
Fire Pump: The fire pump supplied water to the hoses during the emergency. - Máy bơm nước cứu hỏa đã cung cấp nước cho các ống trong tình huống khẩn cấp.