You are here

First dollar coverage là gì?

First dollar coverage (fɜːst ˈdɒlə ˈkʌvᵊrɪʤ)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm toàn bộ chi phí y tế
Ví dụ:
First dollar coverage - First dollar coverage refers to insurance that covers the cost of a claim from the first dollar, with no deductible. - Quyền lợi đầu tiên bao phủ đề cập đến bảo hiểm chi trả chi phí của một yêu cầu từ đồng tiền đầu tiên, không có khấu trừ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến