You are here
Flexography là gì?
Flexography (Flexography)
Dịch nghĩa: Kỹ thuật in phức hợp bằng khuôn mềm
Dịch nghĩa: Kỹ thuật in phức hợp bằng khuôn mềm
Ví dụ:
Flexography: Flexography was chosen for printing labels due to its efficiency and versatility. - Flexography đã được chọn để in nhãn vì hiệu quả và tính linh hoạt của nó.
Tag: