You are here

foam, expansion ratio là gì?

foam, expansion ratio (fəʊm, ɪkˈspænʃᵊn ˈreɪʃiəʊ)
Dịch nghĩa: Độ nở bọt
Ví dụ:
Foam, Expansion Ratio: The foam expansion ratio indicated how much the foam would expand once mixed with water. - Tỷ lệ mở rộng bọt cho biết mức độ mở rộng của bọt khi được trộn với nước.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến