You are here

Foreign produce là gì?

Foreign produce (ˈfɒrən ˈprɒdjuːs)
Dịch nghĩa: Sản phẩm nước ngoài
Ví dụ:
Foreign produce refers to goods that are made or grown outside of one’s own country. - Sản phẩm nước ngoài chỉ hàng hóa được sản xuất hoặc trồng trọt ở ngoài nước của mình.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến