You are here
Forest land là gì?
Forest land (ˈfɒrɪst lænd)
Dịch nghĩa: Đất rừng
Dịch nghĩa: Đất rừng
Ví dụ:
Forest Land - "The conservation effort focuses on preserving forest land from deforestation." - "Nỗ lực bảo tồn tập trung vào việc bảo vệ đất rừng khỏi nạn phá rừng."
Tag: