You are here
formwork là gì?
formwork (ˈfɔrmˌwɜrk )
Dịch nghĩa: ván khuôn
Danh từ
Dịch nghĩa: ván khuôn
Danh từ
Ví dụ:
"The builders used formwork to shape the concrete for the foundation
Các thợ xây sử dụng khuôn đúc để định hình bê tông cho nền móng. "
Các thợ xây sử dụng khuôn đúc để định hình bê tông cho nền móng. "