You are here
fortunately là gì?
fortunately (ˈfɔrʧənətli )
Dịch nghĩa: may thay
trạng từ
Dịch nghĩa: may thay
trạng từ
Ví dụ:
"Fortunately, the storm passed without causing any damage
May mắn thay, cơn bão đã qua mà không gây ra bất kỳ thiệt hại nào. "
May mắn thay, cơn bão đã qua mà không gây ra bất kỳ thiệt hại nào. "