You are here
frail là gì?
frail (freɪl )
Dịch nghĩa: dễ vỡ
Tính từ
Dịch nghĩa: dễ vỡ
Tính từ
Ví dụ:
"Her health condition made her quite frail
Tình trạng sức khỏe của cô ấy khiến cô trở nên rất yếu ớt. "
Tình trạng sức khỏe của cô ấy khiến cô trở nên rất yếu ớt. "