You are here
framework là gì?
framework (ˈfreɪmˌwɜrk )
Dịch nghĩa: cơ cấu
Danh từ
Dịch nghĩa: cơ cấu
Danh từ
Ví dụ:
"The framework of the new policy was carefully designed to address all concerns
Khung chính sách mới đã được thiết kế cẩn thận để giải quyết tất cả các mối quan tâm. "
Khung chính sách mới đã được thiết kế cẩn thận để giải quyết tất cả các mối quan tâm. "