You are here
freedom of speech là gì?
freedom of speech (ˈfridəm əv spiːtʃ )
Dịch nghĩa: tự do ngôn luận
Danh từ
Dịch nghĩa: tự do ngôn luận
Danh từ
Ví dụ:
"Freedom of speech allows individuals to express their opinions publicly
Tự do ngôn luận cho phép các cá nhân bày tỏ ý kiến công khai. "
Tự do ngôn luận cho phép các cá nhân bày tỏ ý kiến công khai. "