You are here
freeload là gì?
freeload (ˈfriloʊd )
Dịch nghĩa: ăn chực
Động từ
Dịch nghĩa: ăn chực
Động từ
Ví dụ:
"Many people tend to freeload at social gatherings without contributing
Nhiều người thường hay ăn không ngồi rồi tại các buổi tụ họp xã hội mà không đóng góp. "
Nhiều người thường hay ăn không ngồi rồi tại các buổi tụ họp xã hội mà không đóng góp. "