You are here
freeloader là gì?
freeloader (ˈfriloʊdər )
Dịch nghĩa: kẻ ăn bám
Danh từ
Dịch nghĩa: kẻ ăn bám
Danh từ
Ví dụ:
"He was known as a freeloader because he never paid for his share
Anh ấy được biết đến như một người ăn không ngồi rồi vì anh ấy không bao giờ trả phần của mình. "
Anh ấy được biết đến như một người ăn không ngồi rồi vì anh ấy không bao giờ trả phần của mình. "