You are here
fretful là gì?
fretful (ˈfrɛtfəl )
Dịch nghĩa: băn khoăn
Tính từ
Dịch nghĩa: băn khoăn
Tính từ
Ví dụ:
"He was feeling fretful because of the uncertainty
Anh ấy cảm thấy lo lắng vì sự không chắc chắn. "
Anh ấy cảm thấy lo lắng vì sự không chắc chắn. "