You are here
frighten là gì?
frighten (ˈfraɪtən )
Dịch nghĩa: làm cho sợ
Động từ
Dịch nghĩa: làm cho sợ
Động từ
Ví dụ:
"The movie was designed to frighten the audience
Bộ phim được thiết kế để làm khán giả sợ hãi. "
Bộ phim được thiết kế để làm khán giả sợ hãi. "