You are here
frivolous là gì?
frivolous (ˈfrɪvələs )
Dịch nghĩa: phù phiếm
Tính từ
Dịch nghĩa: phù phiếm
Tính từ
Ví dụ:
"Her frivolous attitude towards the project was disappointing
Thái độ vô tư của cô ấy đối với dự án thật thất vọng. "
Thái độ vô tư của cô ấy đối với dự án thật thất vọng. "