You are here
Full container load (FCL) là gì?
Full container load (FCL) (fʊl kənˈteɪnə ləʊd (ɛf-siː-ɛl))
Dịch nghĩa: Hàng nguyên container
Dịch nghĩa: Hàng nguyên container
Ví dụ:
Full Container Load (FCL) - "We opted for a Full Container Load (FCL) to ensure that all our goods are shipped together and safely." - "Chúng tôi đã chọn Tải đầy container (FCL) để đảm bảo rằng tất cả hàng hóa của chúng tôi được vận chuyển cùng nhau và an toàn."