You are here
FV (Future Value) là gì?
FV (Future Value) (ɛf-viː (ˈfjuːʧə ˈvæljuː))
Dịch nghĩa: Giá trị tương lai
Dịch nghĩa: Giá trị tương lai
Ví dụ:
FV (Future Value) - "The FV (Future Value) of an investment calculates how much it will grow over time based on a specific interest rate." - FV (Giá trị tương lai) của một khoản đầu tư tính toán số tiền nó sẽ tăng trưởng theo thời gian dựa trên một tỷ lệ lãi suất cụ thể.
Tag: