You are here
gabbro là gì?
gabbro (ˈɡæbroʊ )
Dịch nghĩa: gabro
Danh từ
Dịch nghĩa: gabro
Danh từ
Ví dụ:
"Gabbro is an igneous rock formed from the slow crystallization of magma
Gabbro là một loại đá magma hình thành từ sự kết tinh chậm của magma. "
Gabbro là một loại đá magma hình thành từ sự kết tinh chậm của magma. "