You are here
germanium là gì?
germanium (ˌdʒɜrˈmeɪniəm )
Dịch nghĩa: germani
Danh từ
Dịch nghĩa: germani
Danh từ
Ví dụ:
"Germanium is a chemical element used in semiconductors
Germanium là một nguyên tố hóa học được sử dụng trong các linh kiện bán dẫn. "
Germanium là một nguyên tố hóa học được sử dụng trong các linh kiện bán dẫn. "