You are here
gesture là gì?
gesture (ˈdʒɛstʃər )
Dịch nghĩa: bộ điệu
Danh từ
Dịch nghĩa: bộ điệu
Danh từ
Ví dụ:
"A gesture of goodwill can help build stronger relationships
Một cử chỉ thiện chí có thể giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn. "
Một cử chỉ thiện chí có thể giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn. "