You are here
grumble là gì?
grumble (ˈɡrʌmbl )
Dịch nghĩa: càu nhàu
Động từ
Dịch nghĩa: càu nhàu
Động từ
Ví dụ:
"He began to grumble about the long wait
Anh ấy bắt đầu càu nhàu về việc chờ đợi lâu. "
Anh ấy bắt đầu càu nhàu về việc chờ đợi lâu. "