You are here
Chữ cái H
have a comfortable material life (hæv ə ˈkʌmfərtəbəl məˈtɪriəl laɪf )
ăn no mặc ấm
have a hard time (hæv ə hɑrd taɪm )
có khoảng thời gian khó khăn
have a narrow escape (hæv ə ˈnæroʊ ɪˈskeɪp )
thoát trong đường tơ kẽ tóc
have a tendency toward (hæv ə ˈtɛndənsi tɔrd )
có xu hướng về
have a wide knowledge (hæv ə waɪd ˈnɒlɪdʒ )
bác cổ thông kim
have eyes bigger than one's stomach (hæv aɪz ˈbɪɡər ðæn wʌnz ˈstʌmək )
mắt to hơn bụng
have nerves of steel (hæv nɜrvz əv stiːl )
có tinh thần thép
have no voice in a matter (hæv noʊ vɔɪs ɪn ə ˈmætər )
thấp cổ bé họng
have one foot in the grave (hæv wʌn fʊt ɪn ðə ɡreɪv )
gần đất xa trời
have one’s nest disturbed (hæv wʌnz nɛst dɪsˈtɜrbd )
bị động ổ
have proper education (hæv ˈprɒpər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən )
ăn học đến nơi đến chốn
have sth in common (hæv ˈsʌmθɪŋ ɪn ˈkɒmən )
có điểm tương đồng
have the heart to do sth (hæv ðə hɑrt tu du ˈsʌmθɪŋ )
toàn tâm toàn ý làm gì