You are here
Chữ cái H
having enough and to spare (ˈhævɪŋ ɪˈnʌf ənd tu spɛr )
có nhiều
head of a congregation (hɛd əv ə ˌkɒŋɡrɪˈɡeɪʃən )
bang trưởng
health care Industry (hɛlθ kɛr ˈɪndəstri )
ngành chăm sóc sức khỏe
health care system (hɛlθ kɛr ˈsɪstəm )
hế thống chăm sóc sức khỏe
heart failure (hɑrt ˈfeɪljər )
Suy tim, tim suy kiệt, tâm lực suy kiệt