You are here

Chữ cái H

Heat (hiːt)
Viet Nam Nhiệt
heat detector (hiːt dɪˈtɛktə)
Viet Nam Đầu báo cháy nhiệt
Heat exchanger calorifier (hiːt ɪksˈʧeɪnʤə calorifier)
Viet Nam ống trong nhà là nước nóng, ống ngoài là nước lạnh).
Heat exchanger; calorifier (hiːt ɪksˈʧeɪnʤə; calorifier)
Viet Nam Bộ trao đổi nhiệt.
Heat piping system (hiːt ˈpaɪpɪŋ ˈsɪstəm)
Viet Nam Hệ thống sưởi ấm trong nhà.
Heat wave (hiːt weɪv)
Viet Nam Đợt nóng
Heated debate (ˈhiːtɪd dɪˈbeɪt)
Viet Nam Cuộc tranh luận gay gắt, cuộc tranh cãi gay gắt
heater (ˈhiːtə)
Viet Nam máy sưởi
Heating design (ˈhiːtɪŋ dɪˈzaɪn)
Viet Nam Thiết kế sưởi.
Heating unit; heat emitter (ˈhiːtɪŋ ˈjuːnɪt; hiːt ɪˈmɪtə)
Viet Nam Thiết bị phát nhiệt; chẳng hạn như một lò sưởi điện
Heavy armed (ˈhɛvi ɑːmd)
Viet Nam được trang bị vũ khí nặng: heavy artillery
Heavy crude oil (ˈhɛvi kruːd ɔɪl)
Viet Nam Dầu nặng
Heavy industry (ˈhɛvi ˈɪndəstri)
Viet Nam Kỹ nghệ nặng
Heavy Metal (ˈhɛvi ˈmɛtᵊl)
Viet Nam nhạc rock mạnh
hedge (hɛʤ)
Viet Nam Phòng thủ
Hedgehog (hɛʤhɒɡ)
Viet Nam Con nhím
Heel (hiːl)
Viet Nam Gót chân
Heel (hiːl)
Viet Nam Gót giày
Height (haɪt)
Viet Nam Chiều cao có hiệu
Heirloom (ˈeəluːm)
Viet Nam Giống cổ truyền
Helical tooth cutter (ˈhiːlɪkᵊl tuːθ ˈkʌtə)
Viet Nam Dao phay răng xoắn
Helicopter (ˈhɛlɪkɒptə)
Viet Nam Máy bay trực thăng
heliport (heliport)
Viet Nam sân bay dành cho máy bay lên thẳng
helmet (ˈhɛlmət)
Viet Nam Mũ bảo hiểm
Helmet (firefighter’s cap, fire cap) (ˈhɛlmət (ˈfaɪəˌfaɪtəz ˈkæp, faɪə ˈkæp))
Viet Nam Mũ của nhân viên cứu hỏa
Helmet (firefighter’s head protector, fire cap) (ˈhɛlmət (ˈfaɪəˌfaɪtəz hɛd prəˈtɛktə, faɪə ˈkæp))
Viet Nam Mũ của nhân viên cứu hỏa
Hematology (Hematology)
Viet Nam Huyết học
Hematology and Blood Transfusion (Hematology ænd blʌd trænsˈfjuːʒᵊn)
Viet Nam Huyết học và truyền máu
Hemibagrus (Hemibagrus)
Viet Nam Cá lăng
Hemisphere (ˈhɛmɪsfɪə)
Viet Nam Bán cầu
hemming machine (ˈhɛmɪŋ məˈʃiːn)
Viet Nam Máy lên lai
Hen (hɛn)
Viet Nam Con gà mái
Hepatitis A (ˌhɛpəˈtaɪtɪs eɪ)
Viet Nam Bệnh viêm gan A
Hepatitis B (ˌhɛpəˈtaɪtɪs biː)
Viet Nam Bệnh viêm gan B
Hepatitis C (ˌhɛpəˈtaɪtɪs siː)
Viet Nam Bệnh viêm gan C
Hepatologist (Hepatologist)
Viet Nam Bác sĩ chuyên khoa gan
Herb doctor (hɜːb ˈdɒktə)
Viet Nam Thầy thuốc đông y, lương y
Herbal tea (ˈhɜːbᵊl tiː)
Viet Nam trà thảo mộc
Herbicide (ˈhɜːbɪsaɪd)
Viet Nam Thuốc diệt cỏ
Herbs (hɜːbz)
Viet Nam Rau thơm
Hereto (ˈhɪəˈtuː)
Viet Nam ở đây, tài liệu đính kèm
Heritage (ˈhɛrɪtɪʤ)
Viet Nam Di sản
heron (ˈhɛrᵊn)
Viet Nam Con diệc
Herring (ˈhɛrɪŋ)
Viet Nam Cá trích
Hex head wood screw (hɛks hɛd wʊd skruː)
Viet Nam vít đầu lục giác
Hexagon nut (ˈhɛksəɡən nʌt)
Viet Nam tán sáu cạnh, đai ốc sáu cạnh
Hexagon nut with flange (ˈhɛksəɡən nʌt wɪð flænʤ)
Viet Nam tán sáu cạnh có vành, đai ốc sáu cạnh có vành
Hexangonal key (Hexangonal kiː)
Viet Nam khóa lục giác
Hi gloss Acrylic (haɪ ɡlɒs əˈkrɪlɪk)
Viet Nam gỗ Acrylic
hierarchy (ˈhaɪərɑːki)
Viet Nam sự phân cấp
Hierarchy of power (ˈhaɪərɑːki ɒv ˈpaʊə)
Viet Nam Thứ bậc quyền lực
Hi-fi System (ˈhaɪˈfaɪ ˈsɪstəm)
Viet Nam hi-fi
High Commission (haɪ kəˈmɪʃᵊn)
Viet Nam Đại sứ quán
high expansion foam (haɪ ɪkˈspænʃᵊn fəʊm)
Viet Nam Bọt có độ nở cao
High frequency jointing board machine (haɪ ˈfriːkwənsi ˈʤɔɪntɪŋ bɔːd məˈʃiːn)
Viet Nam máy ghép gỗ cao tần
High heels (haɪ hiːlz)
Viet Nam Giày cao gót, giày có gót cao và mũi nhọn
High jump (haɪ ʤʌmp)
Viet Nam Nhảy cao
High school (haɪ skuːl)
Viet Nam Trường trung học, cấp 3
High season (haɪ ˈsiːzᵊn)
Viet Nam Mùa đông khách
High speed steel (haɪ spiːd stiːl)
Viet Nam thép gió
High speed steel drill (haɪ spiːd stiːl drɪl)
Viet Nam mũi khoan
High Sulfur Diesel (HSD) fuel (haɪ ˈsʌlfə ˈdiːzᵊl (eɪʧ-ɛs-diː) ˈfjuːəl)
Viet Nam Nhiên liệu Diesel chứa lưu huỳnh cao
High voltage (haɪ ˈvɒltɪʤ)
Viet Nam cao thế.
Higher education (ˈhaɪər ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn)
Viet Nam Đại học
highlighter (ˈhaɪlaɪtə)
Viet Nam phấn bắt sáng
Highlights (ˈhaɪlaɪts)
Viet Nam Nhuộm sáng tóc
high-pitched (ˌhaɪˈpɪʧt)
Viet Nam dốc (mái nhà)
High-ranking officials (ˈhaɪˌræŋkɪŋ əˈfɪʃᵊlz)
Viet Nam Quan chức cấp cao
High-resolution (haɪ-ˌrɛzəˈluːʃᵊn)
Viet Nam độ phân giải cao
high-rise (ˈhaɪraɪz)
Viet Nam cao ốc, cao tầng, nhà tháp
High-speed (ˌhaɪˈspiːd)
Viet Nam Cao tốc
High-speed train (ˌhaɪˈspiːd treɪn)
Viet Nam Tàu cao tốc
high-street name (haɪ-striːt neɪm)
Viet Nam cửa hàng danh tiếng
High-top sneaker (haɪ-tɒp ˈsniːkə)
Viet Nam Giày sneaker cổ cao, giày sneaker có phần cổ cao hơn bình thường
Highway (ˈhaɪweɪ)
Viet Nam Đường cao tốc (Đường chỉ dành cho xe ô tô)
Hike (haɪk)
Viet Nam Leo (núi)
hiking (ˈhaɪkɪŋ)
Viet Nam Đi bộ đường dài
Hiking boot (ˈhaɪkɪŋ buːt)
Viet Nam Bốt leo núi, bốt chuyên dụng để leo núi, có đế chống trượt và chống thấm nước
Hiking boots (ˈhaɪkɪŋ buːts)
Viet Nam Giày leo núi
hinge (hɪnʤ)
Viet Nam bản lề
Hinge without silent system (hɪnʤ wɪˈðaʊt ˈsaɪlənt ˈsɪstəm)
Viet Nam bản lề không tích hợp giảm chấn
hip hop (hɪp hɒp)
Viet Nam nhạc hip hop
Hippopotamus (hɪpəˈpɒtəməs)
Viet Nam Con hà mã
Hire (ˈhaɪə/rɛnt ə kɑː/ˈbaɪsɪkᵊl/ˈməʊpɛd)
Viet Nam Thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
Historic monument (hɪˈstɒrɪk ˈmɒnjəmənt)
Viet Nam Di tích lịch sử
Historical movie (hɪˈstɒrɪkᵊl ˈmuːvi)
Viet Nam Phim lịch sử
History (ˈhɪstᵊri)
Viet Nam Lịch sử
Hi-tech park (haɪ-tɛk pɑːk)
Viet Nam Khu công nghệ cao
HIV (eɪʧ-aɪ-viː/eɪdz)
Viet Nam Bệnh HIV/AIDS
HLS (Heavy Louisiana Sweet) (eɪʧ-ɛl-ɛs (ˈhɛvi luˌiːziˈænə swiːt))
Viet Nam Dầu thô ngọt, nặng Louisiana
Hockey (ˈhɒki)
Viet Nam Khúc côn cầu trên cỏ
Hockey rink (ˈhɒki rɪŋk)
Viet Nam Sân khúc côn cầu
Hockey stick (ˈhɒki stɪk)
Viet Nam Gậy chơi khúc côn cầu
Holding company (ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni)
Viet Nam Công ty mẹ
Holding squad (ˈhəʊldɪŋ skwɒd)
Viet Nam Đội căng tấm vải để cứu người
holding time (ˈhəʊldɪŋ taɪm)
Viet Nam Thời gian duy trì
Hole (həʊl)
Viet Nam Lỗ trên sân golf
Hole punch (həʊl pʌnʧ)
Viet Nam dụng cụ đục lỗ
Hole puncher (həʊl ˈpʌnʧə)
Viet Nam Dụng cụ bấm lỗ

Pages