You are here
haggard là gì?
haggard (ˈhæɡərd )
Dịch nghĩa: hốc hác
Tính từ
Dịch nghĩa: hốc hác
Tính từ
Ví dụ:
"She looked haggard after the long flight
Cô ấy trông mệt mỏi sau chuyến bay dài. "
Cô ấy trông mệt mỏi sau chuyến bay dài. "