You are here
hairstyle là gì?
hairstyle (ˈhɛrˌstaɪl )
Dịch nghĩa: kiểu tóc
Danh từ
Dịch nghĩa: kiểu tóc
Danh từ
Ví dụ:
"His hairstyle was very fashionable
Kiểu tóc của anh ấy rất thời trang. "
Kiểu tóc của anh ấy rất thời trang. "