You are here
half-smile là gì?
half-smile (hæfˈsmaɪl )
Dịch nghĩa: nụ cười nửa miệng
Danh từ
Dịch nghĩa: nụ cười nửa miệng
Danh từ
Ví dụ:
"She gave a half-smile when she was unsure
Cô ấy mỉm cười một nửa khi không chắc chắn. "
Cô ấy mỉm cười một nửa khi không chắc chắn. "