You are here
half-track là gì?
half-track (hæfˈtræk )
Dịch nghĩa: bán xích xa
Danh từ
Dịch nghĩa: bán xích xa
Danh từ
Ví dụ:
"The half-track vehicle is suitable for rough terrain
Xe bán bánh xích thích hợp cho địa hình gồ ghề. "
Xe bán bánh xích thích hợp cho địa hình gồ ghề. "