You are here
hang on là gì?
hang on (hæŋ ɑn )
Dịch nghĩa: bám víu
Động từ
Dịch nghĩa: bám víu
Động từ
Ví dụ:
"Please hang on while I fetch the documents
Xin vui lòng giữ máy trong khi tôi lấy tài liệu. "
Xin vui lòng giữ máy trong khi tôi lấy tài liệu. "