You are here
happier là gì?
happier (ˈhæpiər )
Dịch nghĩa: vui mừng hơn
so sánh
Dịch nghĩa: vui mừng hơn
so sánh
Ví dụ:
"She seemed happier after her vacation
Cô ấy có vẻ hạnh phúc hơn sau kỳ nghỉ. "
Cô ấy có vẻ hạnh phúc hơn sau kỳ nghỉ. "