You are here
hard disk drive là gì?
hard disk drive (hɑrd dɪsk draɪv )
Dịch nghĩa: ổ đĩa cứng
Danh từ
Dịch nghĩa: ổ đĩa cứng
Danh từ
Ví dụ:
"The hard disk drive needs to be replaced
Ổ cứng cần được thay thế. "
Ổ cứng cần được thay thế. "