You are here
harrier là gì?
harrier (ˈhɛriər )
Dịch nghĩa: kẻ cướp bóc
Danh từ
Dịch nghĩa: kẻ cướp bóc
Danh từ
Ví dụ:
"The harrier is a type of bird of prey
Chim harrier là một loại chim săn mồi. "
Chim harrier là một loại chim săn mồi. "