You are here
haste là gì?
haste (heɪst )
Dịch nghĩa: sự vội vàng
Danh từ
Dịch nghĩa: sự vội vàng
Danh từ
Ví dụ:
"She was in a hurry and worked with haste
Cô ấy vội vàng và làm việc với sự khẩn trương. "
Cô ấy vội vàng và làm việc với sự khẩn trương. "