You are here

hasty minefield là gì?

hasty minefield (ˈheɪsti ˈmaɪnˌfiːld )
Dịch nghĩa: bãi mìn cấp thiết
Danh từ
Ví dụ:
"The area was marked as a hasty minefield due to recent conflicts
Khu vực này được đánh dấu là một mỏ bom nhanh chóng do các cuộc xung đột gần đây. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến