You are here
hatch là gì?
hatch (hætʃ )
Dịch nghĩa: ấp trứng
Động từ
Dịch nghĩa: ấp trứng
Động từ
Ví dụ:
"The chicks hatched from the hatch in the barn
Những chú gà con nở từ lỗ hổng trong chuồng. "
Những chú gà con nở từ lỗ hổng trong chuồng. "