You are here
hatchling là gì?
hatchling (hætʃlɪŋ )
Dịch nghĩa: con chim vừa mới nở
Danh từ
Dịch nghĩa: con chim vừa mới nở
Danh từ
Ví dụ:
"The baby turtles are called hatchlings
Những con rùa con mới nở được gọi là hatchlings. "
Những con rùa con mới nở được gọi là hatchlings. "