You are here
hate là gì?
hate (heɪt )
Dịch nghĩa: ghét cay ghét đắng
Động từ
Dịch nghĩa: ghét cay ghét đắng
Động từ
Ví dụ:
"She started to hate the way he always interrupted her
Cô ấy bắt đầu ghét cách anh ấy luôn cắt lời cô. "
Cô ấy bắt đầu ghét cách anh ấy luôn cắt lời cô. "