You are here

have a comfortable material life là gì?

have a comfortable material life (hæv ə ˈkʌmfərtəbəl məˈtɪriəl laɪf )
Dịch nghĩa: ăn no mặc ấm
Động từ
Ví dụ:
"She has a comfortable material life thanks to her successful career
Cô ấy có một cuộc sống vật chất thoải mái nhờ vào sự nghiệp thành công của mình. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến