You are here
have feelings for là gì?
have feelings for (hæv ˈfiːlɪŋz fɔr )
Dịch nghĩa: có tình cảm cho
Động từ
Dịch nghĩa: có tình cảm cho
Động từ
Ví dụ:
"He had feelings for her but never told her
Anh ấy có cảm giác với cô nhưng không bao giờ nói cho cô biết. "
Anh ấy có cảm giác với cô nhưng không bao giờ nói cho cô biết. "