You are here
have one’s hands full là gì?
have one’s hands full (hæv wʌnz hændz fʊl )
Dịch nghĩa: bận tay
Động từ
Dịch nghĩa: bận tay
Động từ
Ví dụ:
"She had her hands full with the new project
Cô ấy bận rộn với dự án mới. "
Cô ấy bận rộn với dự án mới. "