You are here
have qualms là gì?
have qualms (hæv kwɑmz )
Dịch nghĩa: nôn nao
Động từ
Dịch nghĩa: nôn nao
Động từ
Ví dụ:
"He had qualms about the decision but went ahead anyway
Anh ấy có những lo ngại về quyết định nhưng vẫn tiến hành. "
Anh ấy có những lo ngại về quyết định nhưng vẫn tiến hành. "