You are here
have a share in là gì?
have a share in (hæv ə ʃɛr ɪn )
Dịch nghĩa: có phần trong
Động từ
Dịch nghĩa: có phần trong
Động từ
Ví dụ:
"He has a share in the family business
Anh ấy có phần trong doanh nghiệp gia đình. "
Anh ấy có phần trong doanh nghiệp gia đình. "