You are here
helm là gì?
helm (hɛlm )
Dịch nghĩa: bánh lái tàu thủy
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh lái tàu thủy
Danh từ
Ví dụ:
"He took the helm of the company during a difficult time.
Anh ấy nắm quyền lãnh đạo công ty trong thời kỳ khó khăn. "
Anh ấy nắm quyền lãnh đạo công ty trong thời kỳ khó khăn. "