You are here
herdsman là gì?
herdsman (ˈhɜrdzmæn )
Dịch nghĩa: người chăm sóc súc vật
Danh từ
Dịch nghĩa: người chăm sóc súc vật
Danh từ
Ví dụ:
"The herdsman spent his days tending to the cattle.
Người chăn nuôi dành cả ngày để chăm sóc gia súc. "
Người chăn nuôi dành cả ngày để chăm sóc gia súc. "