You are here
hereditary là gì?
hereditary (həˈrɛdɪtɛri )
Dịch nghĩa: di truyền học
Tính từ
Dịch nghĩa: di truyền học
Tính từ
Ví dụ:
"Her hair color is hereditary, passed down from her mother.
Màu tóc của cô ấy là di truyền, được truyền từ mẹ. "
Màu tóc của cô ấy là di truyền, được truyền từ mẹ. "