You are here
heresy là gì?
heresy (ˈhɛrəsi )
Dịch nghĩa: dị giáo
Danh từ
Dịch nghĩa: dị giáo
Danh từ
Ví dụ:
"He was accused of heresy for his unconventional beliefs.
Anh ấy bị buộc tội dị giáo vì những niềm tin phi truyền thống của mình. "
Anh ấy bị buộc tội dị giáo vì những niềm tin phi truyền thống của mình. "