You are here
hesitatingly là gì?
hesitatingly (ˈhɛzɪteɪtɪŋli )
Dịch nghĩa: do dự
trạng từ
Dịch nghĩa: do dự
trạng từ
Ví dụ:
"He nodded hesitatingly before agreeing to the plan.
Anh ấy gật đầu do dự trước khi đồng ý với kế hoạch. "
Anh ấy gật đầu do dự trước khi đồng ý với kế hoạch. "